Thông tin khuyến mại
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI !
Khuyến Mại Vận Chuyển Và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29.-0986.40.50.68.-0913.406.899.
LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .
Thông tin sản phẩm
Đang cập nhật tham khảo giá....
2. Thông số kĩ thuật và tính năng
Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 18.500BTU 1 Chiều (FCC50AV1V/RC50AGV1V) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Malaysia trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 18.500BTU tương ứng với 2 HP thì dòng điều hòa thương mại Dakin âm trần này phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 25m2.
Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , điều hòa âm trần cassette sẽ mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
Thương hiệu Daikin đã đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha). Giao hàng cực nhanh , lắp đặt đúng quy trình của nhà sản xuất
+ Thiết kế hiện đại
+ Chế độ ngủ (Tiết kiệm năng lượng)
+ Luồng gió 8 hướng thổi
+ Mặt nạ đồng nhất
+ Ga R32: Sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.
Tên sản phẩm | Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 18.500BTU 1 Chiều (FCC50AV1V/RC50AGV1V) | |
Nguồn điện | 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |
Công suất làm lạnh định mức | (BTU/H) 18.500 | |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 1.68 | |
Màu sắc mặt nạ | Trắng sáng | |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 23.8 / 19.8 / 15.9 / 12.5 | |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 42 / 39 / 37 / 35 | |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) | 246 X 840 X 840 | |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) | 615 X 845 X 300 | |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 22 | |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 40 | |
Gas (Môi chất lạnh) | R32 | |
COP (W/W) | 3.23 | |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 6.4 | |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 35 | |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 20 |