Thông tin khuyến mại
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI !
Khuyến Mại Vận Chuyển Và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29.-0986.40.50.68.-0913.406.899.
LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .
Thông tin sản phẩm
Đang cập nhật tham khảo giá....
+ Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU (FCNQ26MV1/RNQ26MV19) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) thuộc dòng điều hòa công trình được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 26.000BTU tương ứng với 2.8 HP điều hòa thương mại Daikin âm trần rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 35m2.
+ Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU (FCNQ26MV1/RNQ26MV19) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
+ Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa công trình, trong đó điều hòa âm trần cassette là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Đặc điểm nổi bật của điều hòa (FCNQ26MV1/RNQ26MV19)
Thiết kế âm trần
Công suất 2.8Hp
Hoạt động tối ưu
Độ bền cao
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ26MV19 | ||
Y1 | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ điều hòa | Làm lạnh | kW | 2.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 35/28 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | Máy | mm | 256 x 840 x 840 | |
Mặt nạ | 50X950X 950 | |||
Dàn nóng | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735 x 825 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 20 |