Thông tin khuyến mại
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI !
Khuyến Mại Vận Chuyển Và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29.-0986.40.50.68.-0913.406.899.
LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .
Thông tin sản phẩm
Đang cập nhật tham khảo giá....
+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 13.600BTU 1 Chiều (FCFC40DVM/RZFC40DVM) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 13.600BTU tương ứng với 2 HP dòng điều hòa thương mại Dakin âm trần này rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 20m2.
+ Điều hòa Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , điều hòa âm trần cassette sẽ mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn phụ kiện đi kèm chuẩn chính hãng
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Vận hành êm ái một đổi một trong vòng 1 tháng nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
Tên sản phẩm | Điều hòa Daikin Âm trần Cassette Daiki inverter 13.600BTU/H FCFC40DVM/RZFC40DVM | |
Nguồn điện | 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |
Công suất làm lạnh định mức | (BTU/H) 13.600 | |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 1.26 | |
Màu sắc mặt nạ | Trắng | |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 19 / 14 / 11 | |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 37 / 32 / 28 | |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) | (mm)256X840X840 | |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) | (mm)595X845X300 | |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 19 | |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 34 | |
Gas (Môi chất lạnh) | R32 | |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 5.13 | |
COP (W/W) | 3.18 | |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 6.4 | |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 15 |