Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 1 Chiều 18000 BTU FFFC50AVM/RZFC50DVM

Giá thường: Liên hệ
Giá bán: 25.200.000 VNĐ
Hãng: DaiKin
Xuất xứ: Thái Lan
Mã hàng: FFFC50AVM/RZFC50DVM
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành : Chính hãng 24 tháng cho dàn lạnh và 5 năm cho máy nén

Thông tin khuyến mại

CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI !

Khuyến Mại Vận Chuyển Và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.

Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.

CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.

Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29.-0986.40.50.68.-0913.406.899.

LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .

Thông tin sản phẩm

  • Thiết kế hiện đại, trang nhã. Màu sắc thanh lịch
  • Sử dụng công nghệ inverter siêu tiết kiệm điện năng
  • Công suất làm lạnh nhanh, dễ dàng khởi động
  • Độ bền cao. Chế độ bảo vệ tự động khi điện áp thấp
  • Thiết kế âm trần gọn nhẹ, vận hành êm ái. Khử âm và khử bụi tốt
  • 4 hướng đổi gió và cánh đảo tự động
  • Loại máy: 1 chiều (lạnh)
  • Công suất làm lạnh: 1,5 HP
  • Gas: R32
  • Xuất xứ: Thái Lan

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 1 Chiều 18.000 BTU (FFFC50AVM/RZFC50DVM) Điều Khiển xa (BRC2E61 +BYFQ60CAW)

1. Ưu điểm của Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 1 Chiều 18.000 BTU (FFFC50AVM/RZFC50DVM)

  • Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt
  • Thiết kế hiện nhỏ gọn, hiện đại và sang trọng
  • Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
  • Làm lạnh cực nhanh

2. Thông số kĩ thuật và tính năng

+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 18.000BTU 1 Chiều FFFC50 được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 18.000BTU nên dòng điều hòa thương mại Daikin này rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 20-30m2

+ Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí. Với thiết kế nhỏ gọn nhất trong các dòng điều hòa cassette của Daikin mang kiểu dáng thời trang, mặt nạ phẳng, một sự pha trộn hoài hòa giữa thiết kế sang trọng và công nghệ cao.

Khả năng làm lạnh vượt trội: được thiết kế mặt nạ vuông cùng với 4 cánh quạt đảo gió giúp khả năng làm lạnh của máy vượt trội, không khí lan tỏa đều xung quanh.

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng: Được trang bị công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện, giúp bạn tiết kiệm điện lên đến 50%, giảm tối đa chi phí điện năng mỗi tháng mà không làm ảnh hưởng không khí mát lành cho khu vực xung quanh.

+ Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn: Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, điều hòa Cassette âm trần Daikin inverter FFFC50AVM được trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng. 

+ Phin lọc siêu bền: được trang bị phin lọc siêu bền chỉ cần được vệ sinh thường xuyên và có thể thay thế sau 4 năm sử dụng.

+ Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường: Gas R32 giúp tăng hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường, không ảnh hưởng tới tầng Ozone.

 

Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 34.100BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC100DVM/RZFC100DVM) rẻ

 

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC GIẢI PHÁP VỀ ĐIỀU HÒA.
  • SẢN PHẨM TỐT - GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT NGAY TRONG NGÀY.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC HẬU MÃI CHU ĐÁO.
Sản phẩm liên quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 1 Chiều 18.000 BTU (FFFC50AVM/RZFC50DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 17.100
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.59
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 42/ 35 / 26
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 39 / 34 / 27
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) 260x575x575(+63)
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) 595x845x300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 17.5
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 4.88
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15
Xem chi tiết thông số kĩ thuật
Bài viết nổi bật
So sánh sản phẩm