Thông tin khuyến mại
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI !
Khuyến Mại Vận Chuyển Và Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29.-0986.40.50.68.-0913.406.899.
LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .
Thông tin sản phẩm
Đang cập nhật tham khảo giá....
+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 24.200BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC71DVM/RZFC71DVM) được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 24.200BTU tương ứng với 2.5 HP thì dòng điều hòa thương mại Daikin rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 30m2.
+ Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
+ Thương hiệu Daikin đã đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha). Giao hàng cực nhanh , lắp đặt đúng quy trình của nhà sản xuất
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn phụ kiện đi kèm chuẩn chính hãng
+ Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, khi vận hành thi bộ xử lý được trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng RZFC71DVM của điều hòa âm trần Cassette Daikin
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Vận hành êm ái một đổi một trong vòng 1 tháng nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
Tên sản phẩm
|
Dàn lạnh | FCFC71DVM | ||
Dàn nóng | RZFC71DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | ||
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) | ||
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.38 | |
COP | kW/kW | 2.98 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4.67 | |
Dàn lạnh
|
Màu sắc
|
Thiết bị | Màu trắng | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (RC / C / TB / RT / T)
|
m3 /phút | 23 / 18 / 13 | ||
cfm | 812 / 635 / 459 | |||
Độ ồn (RC / C / TB / RT / T) | dB(A) | 37 / 34 / 28 | ||
Kích thước (CxRxD)
|
Thiết bị | mm | 256X840X840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50X950X950 | ||
Trọng lượng máy
|
Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén
|
Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.30 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.8 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595X845X300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 37 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 21 đến 46 | |
Ống kết nối
|
Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Ống xả
|
Dàn lạnh | mm |
VP20 (Đường kính trong Φ20X Đường kính ngoài Φ26)
|
|
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt |
Cả ống lỏng và ống hơi
|