Có 4 Cassette 2 CHIỀU
Bạn đang chọn: PHÒNG (25M2-35M2)
Thông tin khuyến mại
BÁN ĐÚNG GIÁ ! CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.!
Khuyến Mại Vận Chuyển Nội Thành Hà Nội .
Khuyến Mại Lắp Đặt Nội Thành Hà Nội.
Khuyến Mại Bảo Hành Lắp Đặt 6 tháng.
Tuy Nhiên Giá Cả có thể thay đổi tùy từng sản phẩm theo từng thời điểm.
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG MỚI 100% VÀ GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI.
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29. - 09.86.40.50.68.- 0913.406.899.
LƯU Ý : ĐỂ BIẾT ĐƯỢC ĐẮT HAY RẺ QUÝ KHÁCH SEACH GOOGLE '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' TRỌN LẤY 5-7 TRANG WEB UY TÍN THAM KHẢO GIÁ !!! - ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ GIÁ THÀNH SỐ 1 HÀ NỘI .
Thông tin sản phẩm
Đang cập nhật tham khảo giá....
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 2 CHIỀU 18000BTU NT-A18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 18000BTU NT-A18R1U16 2 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 4/2023 vừa qua thay thế cho model NT-A28R1M03.
Điều hoà Nagakawa âm trần NT-A18R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.
Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của Bạn.
Với công suất điều hòa âm trần 18000BTU, Nagakawa NT-A18R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 30m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách...
Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A18R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.
Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố...đang chờ bạn trải nghiệm.
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-A18R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-A18R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Điều hòa cassette âm trần 18000BTU giá rẻ, thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy thì Nagakawa NT-A18R1U16 là lựa chọn tin cậy cho công trình của Bạn.
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-A18R1U16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại nhà, tại chân công trình trên Toàn Quốc.
Tổng đài bảo hành Nagakawa tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NT-A18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A18R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | 19,000 | |
kW | 5.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,700/1,640 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.8/7.5 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.1/3.4 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 800/730/660 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 43/40/32 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 570 × 570 × 260 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 720 x 650 x 290 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 655 x 655 x 50 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 710 x 710 x 80 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 16 |
Tổng Gross (Body) | kg | 18.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 2.2 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 3.7 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 53 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | mm | 920 × 400 × 620 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 36 |
Tổng Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.25 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
o C |
-5~49/-15~24 |