Thông tin khuyến mại
BÁN ĐÚNG GIÁ NIÊM YẾT - CAM KẾT BÁN MÁY GIẶT VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - LÀ ĐƠN VỊ DUY NHẤT HOÀN TIỀN NẾU MUA BÊN KHÁC RẺ HƠN !
Giá Trên Là Giá Bán BUÔN TẠI KHO - Áp dụng cho các Cửa Hàng và Đại Lý.
Cam kết sản phẩm Chính Hãng và Mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện .
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29. - 09.86.40.50.68.- 0913.406.899.
LƯU Ý : Để biết được Đắt hay Rẻ Quý khách Search Google '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' chọn lấy 5-7 trang Web uy tín ĐỂ tham khảo giá !!!
ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ CAM KẾT BÁN VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI .!!!
Đang cập nhật tham khảo giá....
Công suất: 18,010 BTU/h. Một chiều.
Nguồn điện: 220-240V/1P/50Hz.
Môi chất lạnh: R410A
Series: Casper – L
Model: LC-18TL11
- Hiệu quả làm lạnh vượt trội.
- Dễ dàng lắp ráp, tháo bỏ và vệ sinh lưới lọc.
- Dàn tản nhiệt vàng; iFEEL; iCLEAN.
TÍNH NĂNG:
|
THIẾT KẾ SIÊU TĨNH LẶNG Với động cơ quạt tiên tiến, Điều hòa Casper có thể làm việc với khả năng ít tạo tiếng ồn nhất có thể (có thể 20dB).
|
ĐỘNG CƠ QUẠT TIÊN TIẾN Động cơ quạt Casper có thiết kế cỡ lớn và sử dụng công nghệ PG Motor tiên tiến. Tối ưu hóa luồng gió và hạn chế tối đa tiếng ồn. |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
CASPER L – Series |
Đơn vị |
LC-18TL11 |
|
|
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
18.010 |
|
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
1.600 |
|
|
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
7,5 |
|
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
|
Áp suất nạp tối đa |
Mpa |
4,15 |
|
|
Áp suất dẫn tối đa |
Mpa |
1,15 |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
1.050 |
|
|
Độ ồn |
dB(A) |
46 |
|
|
Dàn Lạnh |
Chiều dài ống dẫn |
mm |
722 |
|
Đường kính ống dẫn |
mm |
φ7 |
|
|
Đường kính × Chiều dài quạt |
mm |
φ106*715 |
|
|
Tụ quạt |
μF |
3 |
|
|
Kích thước máy |
mm |
970*315*235 |
|
|
Kích thước bao bì |
mm |
1025*385*305 |
|
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
14 |
|
|
Dàn Nóng |
Công suất |
W |
4720 |
|
Dòng điện định mức |
A |
7.3 |
|
|
Dòng mở khóa rotor (LRA) |
A |
36 |
|
|
Kích thước máy |
mm |
805*545*285 |
|
|
Kích thước bao bì |
mm |
920*620*400 |
|
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
37 |
|
|
Ống Nối |
Ống lỏng |
mm |
6.35 |
|
Ống gas |
mm |
12.7 |
|
|
Độ dài ống tối đa |
mm |
10 |
|
|
Cao độ tối đa |
mm |
5 |
|
|
Diện tích sử dụng đề xuất |
m² |
20-32 |
|