Thông tin khuyến mại
BÁN ĐÚNG GIÁ NIÊM YẾT - CAM KẾT BÁN MÁY GIẶT VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - LÀ ĐƠN VỊ DUY NHẤT HOÀN TIỀN NẾU MUA BÊN KHÁC RẺ HƠN !
Giá Trên Là Giá Bán BUÔN TẠI KHO - Áp dụng cho các Cửa Hàng và Đại Lý.
Cam kết sản phẩm Chính Hãng và Mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện .
Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29. - 09.86.40.50.68.- 0913.406.899.
LƯU Ý : Để biết được Đắt hay Rẻ Quý khách Search Google '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' chọn lấy 5-7 trang Web uy tín ĐỂ tham khảo giá !!!
ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ CAM KẾT BÁN VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI .!!!
Đang cập nhật tham khảo giá....
CÔNG SUÂT: 9.000 BTU - 2 CHIỀU - INVERTER
Công suất: 9,000 BTU/h. Hai chiều.
Nguồn điện: 220-240V/1P/50Hz.
Môi chất lạnh: R410A
Series: Casper – I
Model: IH-09TL11
- Công nghệ INVERTER.
- Hiệu quả làm lạnh vượt trội.
- Dễ dàng lắp ráp, tháo bỏ và vệ sinh lưới lọc.
- Dàn tản nhiệt vàng; iFEEL; iCLEAN.
TÍNH NĂNG:
|
Dàn tản nhiệt mạ vàng mang đến những ưu điểm vượt trội cho sản phẩm: Tăng hiệu năng làm lạnh, Tăng tuổi thọ dàn ngưng, Ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn gây hại, Ngăn chặn sự bào mòn của mưa, nước muối... |
TỰ LÀM SACH THÔNG MINH Với chức năng này, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt dàn lạnh. |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
CASPER I – Series |
Đơn vị |
IH-09TL11 |
|
|
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
9.000 |
|
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
960(100-1440) |
|
|
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
4.2(0.6-6.3) |
|
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
W |
1500 |
|
|
Dòng điện tiêu thụ tối đa |
A |
7 |
|
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
|
Áp suất nạp tối đa |
Mpa |
4.15 |
|
|
Áp suất dẫn tối đa |
Mpa |
1.15 |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
650 |
|
|
Độ ồn |
dB(A) |
41 |
|
|
Dàn Lạnh |
Tốc độ động cơ |
rpm |
1200/1050/950/850 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
500 |
|
|
Đường kính × Chiều dài quạt |
mm |
Φ92*597 |
|
|
Kích thước máy |
mm |
800*300*198 |
|
|
Kích thước bao bì |
mm |
850*370*270 |
|
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
10 |
|
|
Dàn Nóng |
Công suất đầu vào |
W |
735 |
|
Dòng điện định mức |
A |
5.25 |
|
|
Đường kính quạt |
mm |
Φ390*140 |
|
|
Kích thước máy |
mm |
740*545*255 |
|
|
Kích thước bao bì |
|||