Điều hòa tủ 2 chiều NP-A50DHS - Hàng Chính Hãng MỚI 2021

Giá thường: 40.116.000 VNĐ (-37%)
Giá bán: 25.650.000 VNĐ
Hãng: Nagakawa
Xuất xứ: Malaysia
Mã hàng: NP-A50DHS
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành : HÀNG CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 10 năm cho máy nén và 24 tháng cho dàn lạnh. LỖI 1 ĐỔ

Thông tin khuyến mại

BÁN ĐÚNG GIÁ NIÊM YẾT - CAM KẾT BÁN MÁY GIẶT VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI - LÀ ĐƠN VỊ DUY NHẤT HOÀN TIỀN NẾU MUA BÊN KHÁC RẺ HƠN !

Giá Trên Là Giá Bán BUÔN TẠI KHO - Áp dụng cho các Cửa Hàng và Đại Lý.

Cam kết sản phẩm Chính Hãng và Mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện .

Call : 024.66.746.846. - 0944.25.27.29. - 09.86.40.50.68.- 0913.406.899.

LƯU Ý : Để biết được Đắt hay Rẻ Quý khách Search Google '' TÊN SẢN PHẨM HOẶC MODEL SP '' chọn lấy 5-7 trang Web uy tín ĐỂ tham khảo giá !!!

ĐIỆN MÁY BESTBUYS TỰ HÀO LÀ ĐƠN VỊ UY TÍN VÀ CAM KẾT BÁN VỚI GIÁ RẺ NHẤT HÀ NỘI .!!!

Thông tin sản phẩm

  • Các tính năng và đặc điểm chính:
  • - Kiểu dáng sang trọng
  • - Quạt gió 3 tốc độ
  • - Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
  • - Chức năng vận hành khi ngủ
  • - Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
  • - Màn hiển thị đa mầu
  • - Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
  • - Chế độ đảo gió tự động
  • - Tự khởi động lại (optional)
  • - Chế độ hoạt động IONZER
  • - Công nghệ nano Ag+ (optional)
  • - Chức năng khoá (Electron lock)
  • - Dải điện áp rộng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NP-C(A)501DL

Năng suất lanh/sưởi

Btu/h

50000/50500

Công suất tiêu thụ

W

5200/5400

Dòng điện

A

8.0/8.2

Nguồn điện

V/P/Hz

380/3/50

Hiệu suất EER

Btu/h. W

9.6

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

2000

Độ ồn cục trong/cục ngoài

dB(A)

45/60

Kích thước cục trong (C*R*S)

mm

1900*605*330

Kích thước cục ngoài (C*R*S)

mm

1250*970*345

trọng lượng cục trong/cục ngoài

kg

40/114

Kích thước ống dẫn lỏng/hơi

mm

9.05/19.05

 

 

Sản phẩm liên quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NP-C(A)501DL

Năng suất lanh/sưởi

Btu/h

50000/50500

Công suất tiêu thụ

W

5200/5400

Dòng điện

A

8.0/8.2

Nguồn điện

V/P/Hz

380/3/50

Hiệu suất EER

Btu/h. W

9.6

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

2000

Độ ồn cục trong/cục ngoài

dB(A)

45/60

Kích thước cục trong (C*R*S)

mm

1900*605*330

Kích thước cục ngoài (C*R*S)

mm

1250*970*345

trọng lượng cục trong/cục ngoài

kg

40/114

Kích thước ống dẫn lỏng/hơi

mm

9.05/19.05

 

 

Xem chi tiết thông số kĩ thuật
Bài viết nổi bật
So sánh sản phẩm